Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mormon Church


noun
church founded by Joseph Smith in 1830 with headquarters in Salt Lake City, Utah
Syn:
Church of Jesus Christ of Latter-Day Saints, Mormons
Hypernyms:
Protestant denomination
Member Meronyms:
Latter-Day Saint, Mormon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.